Phiên âm : jiǎn ruò.
Hán Việt : giảm nhược.
Thuần Việt : yếu đi; yếu thế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yếu đi; yếu thế (khí thế)(气势)变弱fēngshì jiǎnruò.sức gió yếu đi.yếu ớt削弱