Phiên âm : jiǎn huǎn.
Hán Việt : giảm hoãn.
Thuần Việt : giảm tốc độ; chậm chạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm tốc độ; chậm chạp速度变慢,程度减轻