Phiên âm : jiǎn qīng.
Hán Việt : giảm khinh.
Thuần Việt : giảm nhẹ; giảm sút; bớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm nhẹ; giảm sút; bớt减少重量或程度jiǎnqīngfùdàn.giảm nhẹ gánh vác.病势减轻.bìngshì jiǎnqīng.bệnh tình giảm nhẹ; bệnh đỡ hơn nhiều.