VN520


              

减轻

Phiên âm : jiǎn qīng.

Hán Việt : giảm khinh.

Thuần Việt : giảm nhẹ; giảm sút; bớt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giảm nhẹ; giảm sút; bớt
减少重量或程度
jiǎnqīngfùdàn.
giảm nhẹ gánh vác.
病势减轻.
bìngshì jiǎnqīng.
bệnh tình giảm nhẹ; bệnh đỡ hơn nhiều.


Xem tất cả...