VN520


              

减数

Phiên âm : jiǎn shù.

Hán Việt : giảm sổ.

Thuần Việt : số trừ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số trừ
减法中减去的数如6-4=2, 4为减数


Xem tất cả...