Phiên âm : jiǎn yā.
Hán Việt : giảm áp.
Thuần Việt : giảm sức ép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm sức ép工人从潜水钟的受压状态回到外界空气经密封舱时或飞行员升入高空时所受周围气压的降低