Phiên âm : zhǔn dì.
Hán Việt : chuẩn đích.
Thuần Việt : chuẩn; tiêu chuẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuẩn; tiêu chuẩn准"的"都是箭靶,即射击目标,故引申为标准