VN520


              

准星

Phiên âm : zhǔn xīng.

Hán Việt : chuẩn tinh.

Thuần Việt : hoa thị trên đòn cân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoa thị trên đòn cân
秤上的定盘星
tā shuōhuà méi zhǔnxīng.
anh ấy nói thẳng chẳng có chuẩn đích gì cả.
đầu ruồi (của súng)
枪上瞄准装置的一部分,在枪口上端


Xem tất cả...