VN520


              

准奏

Phiên âm : zhǔn zòu.

Hán Việt : chuẩn tấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代稱皇帝答應官員的建議或要求為「准奏」。《西遊記》第二九回:「那國王聞知是唐朝大國, 且又說是個方上聖僧, 心中甚喜, 即時准奏。」《紅樓夢》第一七、一八回:「本上之日, 奉硃批准奏:次年正月十五上元之日, 恩准賈妃省親。」


Xem tất cả...