Phiên âm : zhǔn r.
Hán Việt : chuẩn nhân.
Thuần Việt : chắc; chắc chắn; nhất định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chắc; chắc chắn; nhất định确定的主意方式规律等(大多用在''有没有''后面)tā dàodǐ lái bu lái, hái méiyǒu zhǔn er.rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn.