VN520


              

净量

Phiên âm : jìng liàng.

Hán Việt : tịnh Lượng.

Thuần Việt : trừ bì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trừ bì
物品除去包装或容器后的实际重量


Xem tất cả...