VN520


              

净手

Phiên âm : jìng shǒu.

Hán Việt : tịnh thủ.

Thuần Việt : rửa tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rửa tay
洗手
jìngyī jìngshǒu.
rửa tay một chút.
净净手.
jìng jìngshǒu.
rửa tay một chút.
đi rửa tay; đi vệ sinh (lời nói uyển chuyển)
婉辞,指排泄大小便


Xem tất cả...