VN520


              

净化塔

Phiên âm : jìng huà tǎ.

Hán Việt : tịnh hóa tháp.

Thuần Việt : Tháp làm sạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tháp làm sạch


Xem tất cả...