VN520


              

净土

Phiên âm : jìng tǔ.

Hán Việt : tịnh thổ.

Thuần Việt : Niết bàn; Tịnh thổ; thiên đường; chốn cực lạc; chố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Niết bàn; Tịnh thổ; thiên đường; chốn cực lạc; chốn bồng lai (thế giới tây phương cực lạc của Phật A Di Đà)
佛教认为佛菩萨等居住的世界,没有尘世的污染,所以叫净土


Xem tất cả...