Phiên âm : jìng jìn.
Hán Việt : tịnh tẫn.
Thuần Việt : sạch trơn; sạch; hết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sạch trơn; sạch; hết一点儿不剩xiāomiè jìngjǐn.tiêu diệt sạch trơn; diệt sạch.