VN520


              

净尽

Phiên âm : jìng jìn.

Hán Việt : tịnh tẫn.

Thuần Việt : sạch trơn; sạch; hết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sạch trơn; sạch; hết
一点儿不剩
xiāomiè jìngjǐn.
tiêu diệt sạch trơn; diệt sạch.


Xem tất cả...