VN520


              

净重

Phiên âm : jìng zhòng.

Hán Việt : tịnh trọng.

Thuần Việt : trọng lượng ròng; trọng lượng thực; trọng lượng tị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trọng lượng ròng; trọng lượng thực; trọng lượng tịnh (trọng lượng đã trừ bì)
货物除去包装的封皮盛器或牲畜家禽等除去毛皮或毛的重量(区别于'毛重')


Xem tất cả...