Phiên âm : jìng zhòng.
Hán Việt : tịnh trọng.
Thuần Việt : trọng lượng ròng; trọng lượng thực; trọng lượng tị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trọng lượng ròng; trọng lượng thực; trọng lượng tịnh (trọng lượng đã trừ bì)货物除去包装的封皮盛器或牲畜家禽等除去毛皮或毛的重量(区别于'毛重')