Phiên âm : jìng zhí.
Hán Việt : tịnh trị.
Thuần Việt : giá trị thực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá trị thực (số dư của giá trị tổng sản lượng trừ đi hao phí vật chất)生产部门在一定时期内投入生产的活劳动所新创造的价值,是总产值减去物质消耗后的余额