Phiên âm : jìng jué.
Hán Việt : tịnh giác.
Thuần Việt : vai hí khúc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vai hí khúc (diễn viên hí khúc đóng vai có tính cách mạnh mẽ hay thô bạo)戏曲角色,扮演性格刚烈或粗暴的人物通称花脸