Phiên âm : jìng shǒu.
Hán Việt : tịnh thủ.
Thuần Việt : rửa tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rửa tay洗手jìngyī jìngshǒu.rửa tay một chút.净净手.jìng jìngshǒu.rửa tay một chút.đi rửa tay; đi vệ sinh (lời nói uyển chuyển)婉辞,指排泄大小便