VN520


              

净值

Phiên âm : jìng zhí.

Hán Việt : tịnh trị.

Thuần Việt : giá trị thực .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giá trị thực (số dư của giá trị tổng sản lượng trừ đi hao phí vật chất)
生产部门在一定时期内投入生产的活劳动所新创造的价值,是总产值减去物质消耗后的余额


Xem tất cả...