Phiên âm : jìng yú.
Hán Việt : tịnh dư.
Thuần Việt : số còn lại; còn lại; số thừa; số thặng dư; số dư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số còn lại; còn lại; số thừa; số thặng dư; số dư除去用掉的剩余下来的(钱或物)