VN520


              

冷風

Phiên âm : lěng fēng.

Hán Việt : lãnh phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 熱風, 炎風, .

寒涼陰冷的風。例冬夜的冷風, 把街上的行人趕回溫暖的家。
1.寒涼陰冷的風。《淮南子.俶真》:「是故凍者假兼衣于春, 而暍者望冷風于秋。」《三國演義》第七七回:「就室中起一陣冷風, 燈滅復明, 抬頭見一人立於燈下。」2.背地裡流傳的消極言論。如:「別在軍中刮冷風, 這很容易影響士氣的。」

gió lạnh (ví với những lời bàn lui)。
比喻背地里散佈的消極言論。
吹冷風。
thổi gió lạnh.
刮冷風。
thổi gió lạnh.


Xem tất cả...