Phiên âm : lěng jìng.
Hán Việt : lãnh tĩnh.
Thuần Việt : vắng vẻ; yên tĩnh; vắng lặng.
vắng vẻ; yên tĩnh; vắng lặng
人少而静;不热闹
yèshēn le,jiēshàng xiǎndé hěn lěngjìng.
đêm đã khuya, đường phố rất yên tĩnh.
bình tĩnh; nguội lạnh, điềm đạm
沉着而不感情用事
头脑冷静.
tó