VN520


              

冷静

Phiên âm : lěng jìng.

Hán Việt : lãnh tĩnh.

Thuần Việt : vắng vẻ; yên tĩnh; vắng lặng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vắng vẻ; yên tĩnh; vắng lặng
人少而静;不热闹
yèshēn le,jiēshàng xiǎndé hěn lěngjìng.
đêm đã khuya, đường phố rất yên tĩnh.
bình tĩnh; nguội lạnh, điềm đạm
沉着而不感情用事
头脑冷静.


Xem tất cả...