VN520


              

冷門

Phiên âm : lěng mén.

Hán Việt : lãnh môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 熱門, .

受人漠視、乏人問津的門類。例冷門科系、冷門行業、大爆冷門
受人漠視、乏人問津的事物或行業。如:「冷門科系」、「冷門行業」。

ít lưu ý; ít chú ý; ngành nghề ít được quan tâm。
原指賭博時很少有人下注的一門。
現比喻很少有人從事的、不時興的工作、事業等。
過去地質學是冷門兒。
trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.


Xem tất cả...