Phiên âm : lěng mén.
Hán Việt : lãnh môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 熱門, .
受人漠視、乏人問津的門類。例冷門科系、冷門行業、大爆冷門受人漠視、乏人問津的事物或行業。如:「冷門科系」、「冷門行業」。
ít lưu ý; ít chú ý; ngành nghề ít được quan tâm。原指賭博時很少有人下注的一門。現比喻很少有人從事的、不時興的工作、事業等。過去地質學是冷門兒。trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.