VN520


              

冷金

Phiên âm : lěng jīn.

Hán Việt : lãnh kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.整個紙面全部塗上金粉或塗上金粉的紙張。宋.晁說之〈試邁侄所寄冷金牋〉:「暖玉何年來比德, 冷金即日得抽毫。」2.指淡黃色之物。元.耶律楚材〈謝王巨川惠臘梅因用其韻〉:「雪裡冰枝破冷金, 前村籬落暗香侵。」


Xem tất cả...