Phiên âm : lěng kù.
Hán Việt : lãnh khốc.
Thuần Việt : cay nghiệt; ác nghiệt; lạnh lùng hà khắc .
Trái nghĩa : 熱情, .
cay nghiệt; ác nghiệt; lạnh lùng hà khắc (đối xử)
(待人)冷淡苛刻
lěngkùwúqíng.
phũ phàng; đối xử lạnh lùng hà khắc, không có tình người.