VN520


              

冷房

Phiên âm : lěng fáng.

Hán Việt : lãnh phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冷卻房中溫度。例這種廠牌的冷氣機冷房效果不錯。
1.冷僻的房間, 可當禁閉室用。《三國演義》第二三回:「夫人勸免其死, 各人杖脊四十, 將慶童鎖於冷房。」2.使房中溫度下降冷卻。如:「這臺冷氣機冷房效果不錯。」


Xem tất cả...