VN520


              

冷遇

Phiên âm : lěng yù.

Hán Việt : lãnh ngộ.

Thuần Việt : lạnh nhạt; thờ ơ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 優待, 厚遇, .

lạnh nhạt; thờ ơ (đối xử)
冷淡的待遇
zāodào lěngyù.
gặp phải thái độ lạnh nhạt.


Xem tất cả...