Phiên âm : lěng jī rè cháo.
Hán Việt : lãnh ki nhiệt trào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尖酸、刻薄的嘲笑和諷刺。清.袁枚〈牘外餘言〉:「故晉大夫七嘴八舌, 冷譏熱嘲, 皆由於心之大公也。」也作「冷嘲熱諷」。