VN520


              

冷落

Phiên âm : lěng luò.

Hán Việt : lãnh lạc.

Thuần Việt : vắng vẻ; yên tĩnh.

Đồng nghĩa : 冷僻, 蕭條, 冷淡, .

Trái nghĩa : 熱鬧, 繁盛, 熱情, .

vắng vẻ; yên tĩnh
不热闹
méntínglěngluò.
nhà cửa vắng vẻ.
过去这里很冷落,现在变得很热闹了.
guòqù zhèlǐ hěn lěngluò,xiànzài biàndé hěn rènào le.
nơi này trước đây rất vắng vẻ, bây giờ thì trở nên rất là náo


Xem tất cả...