VN520


              

冷肩膀

Phiên âm : lěng jiān bǎng.

Hán Việt : lãnh kiên bàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻冷淡無情的待遇。如:「適時給人一些溫暖, 別老是賞人冷肩膀, 讓人吃閉門羹。」


Xem tất cả...