Phiên âm : lěng jiàn .
Hán Việt : lãnh tiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 暗箭, .
Trái nghĩa : 明槍, .
♦Mũi tên bắn lén.
♦Hành vi mờ ám hại người. ☆Tương tự: ám tiễn 暗箭. ★Tương phản: minh thương 明槍.
♦Gió lạnh thấu xương. ◇Mạnh Giao 孟郊: Lãnh tiễn hà xứ lai 冷箭何處來 (Hàn địa bách tính ngâm 寒地百姓吟) Gió buốt thấu xương từ đâu lại.