VN520


              

冷箭

Phiên âm : lěng jiàn .

Hán Việt : lãnh tiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 暗箭, .

Trái nghĩa : 明槍, .

♦Mũi tên bắn lén.
♦Hành vi mờ ám hại người. ☆Tương tự: ám tiễn 暗箭. ★Tương phản: minh thương 明槍.
♦Gió lạnh thấu xương. ◇Mạnh Giao 孟郊: Lãnh tiễn hà xứ lai 冷箭何處來 (Hàn địa bách tính ngâm 寒地百姓吟) Gió buốt thấu xương từ đâu lại.


Xem tất cả...