Phiên âm : lěng sè.
Hán Việt : lãnh sáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凝滯、不通暢。例這本書的遣詞造句極為冷澀, 讀起來很辛苦。凝滯、不通暢。唐.白居易〈琵琶行〉:「水泉冷澀弦凝絕, 凝絕不通聲暫歇。」