VN520


              

冷澀

Phiên âm : lěng sè.

Hán Việt : lãnh sáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凝滯、不通暢。例這本書的遣詞造句極為冷澀, 讀起來很辛苦。
凝滯、不通暢。唐.白居易〈琵琶行〉:「水泉冷澀弦凝絕, 凝絕不通聲暫歇。」


Xem tất cả...