Phiên âm : lěng mò.
Hán Việt : lãnh mạc.
Thuần Việt : lạnh nhạt; thờ ơ; hời hợt; hờ hững .
Đồng nghĩa : 淡漠, 冷淡, .
Trái nghĩa : 熱情, 親熱, 關切, 熱心, 關心, 親切, .
lạnh nhạt; thờ ơ; hời hợt; hờ hững (đối xử với người hay sự vật)(对人或事物)冷淡,不关心lěngmò de tàidù.thái độ lạnh nhạt.神情冷漠.shénqíng lěngmò.vẻ mặt hờ hững.