Phiên âm : lěng cháo rè mà.
Hán Việt : lãnh trào nhiệt mạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尖酸、刻薄地嘲笑和謾罵。如:「不管他如何冷嘲熱罵, 你都要沉住氣。」