VN520


              

关闭

Phiên âm : guān bì.

Hán Việt : quan bế.

Thuần Việt : đóng; khép; đóng kín.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đóng; khép; đóng kín
关1.
ménchuāng dōu jǐn jǐn guānbìzhe.
cửa ra vào và cửa sổ đều đóng kín rồi.
đóng cửa (nhà máy, cửa hiệu, trường học)
企业商店学校等歇业或停办
关闭了几所学校
guānbì


Xem tất cả...