Phiên âm : guān zhù.
Hán Việt : quan chú.
Thuần Việt : quan tâm; săn sóc; lo lắng; chăm nom; chú ý; quan .
quan tâm; săn sóc; lo lắng; chăm nom; chú ý; quan tâm coi trọng; để ý tới
关心重视
duōméng guānzhù
vinh hạnh được quan tâm nhiều.
theo dõi, lượng theo dõi ( trên MXH)