Phiên âm : guān qiǎ.
Hán Việt : quan tạp.
Thuần Việt : trạm kiểm soát; trạm thu thuế; trạm gác; cửa khẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạm kiểm soát; trạm thu thuế; trạm gác; cửa khẩu为收税或警备在交通要道设立的检查站岗哨