Phiên âm : guān tóu.
Hán Việt : quan đầu.
Thuần Việt : bước ngoặt; thời cơ; giây phút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bước ngoặt; thời cơ; giây phút起决定作用的时机或转折点jǐnyàoguāntóugiây phút quan trọng