Phiên âm : guān xì hù.
Hán Việt : quan hệ hộ.
Thuần Việt : đơn vị liên quan; cá nhân liên quan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đơn vị liên quan; cá nhân liên quan在经济活动等交往中,为了各自的利益,互相承诺,为对方提供方便和好处的单位或个人