Phiên âm : guān kǒu.
Hán Việt : quan khẩu.
Thuần Việt : cửa quan; cửa khẩu; cửa ải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửa quan; cửa khẩu; cửa ải来往必须经过的处所bǎshǒu guānkǒutrấn giữ cửa khẩubước ngoặt; điểm mấu chốt关键地方;关头