Phiên âm : guān xīn.
Hán Việt : quan tâm.
Thuần Việt : quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý (người hoặc sự vật)(把人或事物)常放在心上;重视和爱护guānxīnqúnzhòng shēnghuóquan tâm đến đời sống nhân dân.