Phiên âm : guān jiàn.
Hán Việt : quan kiện.
Thuần Việt : then chốt; mấu chốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
then chốt; mấu chốt门闩或功能类似门闩的东西比喻事物最关紧要的部分;对情况起决定作用的因素摸清情况是解决问题的关键.mōqīng qíngkuàng shì jiějuéwèntí de guānjiàn.hiểu rõ tình hình là giải quyết điểm mấu chốt của v