VN520


              

共计

Phiên âm : gòng jì.

Hán Việt : cộng kế.

Thuần Việt : tổng cộng; tính gộp; tất cả; cả thảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổng cộng; tính gộp; tất cả; cả thảy
合起来计算
gòngjì sānqiān wànyuán
tổng cộng 30.000.000 đồng.
cùng bàn tính; cùng bàn chuyện; cùng trao đổi
共同计议;共议
共计大事
gòngjì dàshì
cùng bàn chuyện lớn


Xem tất cả...