VN520


              

共晶

Phiên âm : gòng jīng.

Hán Việt : cộng tinh.

Thuần Việt : Eutecti .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Eutecti (hóa học)
一种合金或固溶体,其所含组分的比例是这样的,即在具有这样的组分比例时其熔点可能最低


Xem tất cả...