Phiên âm : gòng jīng.
Hán Việt : cộng tinh.
Thuần Việt : Eutecti .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Eutecti (hóa học)一种合金或固溶体,其所含组分的比例是这样的,即在具有这样的组分比例时其熔点可能最低