Phiên âm : gòng chǎn jí tuán.
Hán Việt : cộng sản tập đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冷戰時期, 西方國家對蘇聯、波蘭、東德等共產黨專政國家的總括性稱呼。