VN520


              

共性

Phiên âm : gòng xìng.

Hán Việt : cộng tính.

Thuần Việt : tính chung; điểm giống nhau; cùng tính chất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 個性, 特性, .

tính chung; điểm giống nhau; cùng tính chất
指不同事物所共同具有的普遍性质


Xem tất cả...