Phiên âm : gòng yè.
Hán Việt : cộng nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.數人共有的產業。如:「這家公司是他們兄弟三人的共業。」2.佛教用語。指會造成群體每個分子共同報應的業力。《阿毗達磨俱舍論》卷六:「其增上果亦業所生, 何得共受?共業生故。」