VN520


              

共乘

Phiên âm : gòng chéng.

Hán Việt : cộng thừa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

共同乘坐。例三人共乘一部摩托車很容易發生危險。
共同搭乘。如:「我們同事四人共乘一車上班, 既方便又省錢, 很開心。」


Xem tất cả...