Phiên âm : gòng chéng.
Hán Việt : cộng thừa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
共同乘坐。例三人共乘一部摩托車很容易發生危險。共同搭乘。如:「我們同事四人共乘一車上班, 既方便又省錢, 很開心。」