Phiên âm : gòng zhěn.
Hán Việt : cộng chẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 獨宿, .
同床而眠。如:「常言說十年修得同船渡, 百年修得共枕眠。」