VN520


              

共枕

Phiên âm : gòng zhěn.

Hán Việt : cộng chẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 獨宿, .

同床而眠。如:「常言說十年修得同船渡, 百年修得共枕眠。」


Xem tất cả...