Phiên âm : gōng tóng yǔ yán.
Hán Việt : cộng đồng ngữ ngôn.
Thuần Việt : tiếng nói chung; hiểu nhau; ngôn ngữ chung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng nói chung; hiểu nhau; ngôn ngữ chung指相同的思想、认识和生活情趣等